THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 HP (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h – 5.3 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 25 – 30 m² hoặc 90 – 100 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.73 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/12 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.06 |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | S-18PFB1H5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 29 × 89 × 73.5 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 36 Kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | U-18PVB1H5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 54.5 × 80 × 31.5 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 36 Kg |
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Panasonic 2.0 HP S-18PFB1H5
Liên hệ