THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 3.5 HP (3.5 Ngựa) – 30,000 Btu/h – 8.21 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 50 – 55 m² hoặc 145 – 160 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.42 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 10/16 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 20 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.39 |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | S-30PFB1H5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 29 × 89 × 73.5 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 36 Kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | U-30PVB1H5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 70 × 90 × 35 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 55 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.