THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.200 Btu/h – 2.7 KW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0,86 KW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.4 / 9.5 (mm) |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 (m) |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | FDBNQ09MV1 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 260 x 900 x 580 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 25 (kg) |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | RNQ09MV1 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 550 x 765 x 285 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 35 (kg) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.