THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.700 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 5.2 KW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 30 mm |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 15 m |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | FDBNQ18MV1 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 260 x 900 x 580 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 25 (kg) |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | RNQ18MV1 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 595 x 845 x 300 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 40 (kg) |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 2.0 HP
Liên hệ